Chứng chỉ VSTEP có thể quy đổi sang IELTS trong một số trường hợp như ra trường, thi công chức. Điểm quy đổi VSTEP sang IELTS như sau:
Chứng chỉ VSTEP có thể quy đổi sang IELTS trong một số trường hợp như ra trường, thi công chức. Điểm quy đổi VSTEP sang IELTS như sau:
Một số lý do mà bạn nên có chứng chỉ VSTEP cao là:
Cơ hội nghề nghiệp: Nhiều công ty yêu cầu ứng viên có chứng chỉ tiếng Anh để đánh giá khả năng giao tiếp. Điểm cao giúp bạn nổi bật hơn trong hồ sơ xin việc.
Học bổng và chương trình học: Nhiều trường đại học trong và ngoài nước yêu cầu chứng chỉ VSTEP với điểm cao để xét tuyển học bổng hoặc chương trình đào tạo.
Phát triển bản thân: Đạt điểm cao không chỉ phản ánh khả năng ngôn ngữ mà còn thể hiện sự cố gắng và nỗ lực trong việc học tập.
Tự tin trong giao tiếp: Kỹ năng tiếng Anh tốt giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và làm việc với người nước ngoài.
Cơ hội du học: Nếu bạn có kế hoạch du học, điểm cao trong chứng chỉ VSTEP có thể giúp bạn đáp ứng yêu cầu đầu vào của nhiều trường quốc tế.
Tại sao nên có chứng chỉ VSTEP điểm cao?
Reading, Listening, Speaking, Writing
Hiểu được các ý chính của đoạn văn hay bài phát biểu chuẩn mực, rõ ràng về các chủ đề quen thuộc trong công việc, học tập, giải trí, v.v…
Nghe hiểu thông tin chính, chi tiết, mục đích giao tiếp, quan điểm và lập luận của người nói.
Mô tả được những trải nghiệm, sự kiện, mơ ước, ước vọng, hoài bão và có thể trình bày ngắn gọn lý do, giải thích cho ý kiến và kế hoạch của mình.
Viết văn bản đơn giản liên quan đến các chủ đề quen thuộc hoặc cá nhân quan tâm.
Hiểu ý chính của văn bản phức tạp về các chủ đề trừu tượng, kể cả những từ vựng kỹ thuật thuộc lĩnh vực chuyên môn.
Có khả năng sử dụng ngôn ngữ hiệu quả mặc dù có một số điểm không chính xác và không phù hợp. Hiểu và xử lý giao tiếp cơ bản và phức tạp trong những tình huống quen thuộc.
Giao tiếp ở mức độ trôi chảy và tự nhiên. Nếu giao tiếp thường xuyên với người bản ngữ, không gây khó khăn cho cả hai bên.
Viết được các văn bản rõ ràng, chi tiết về nhiều chủ đề khác nhau và có thể giải thích quan điểm của mình và đưa ra các dẫn chứng. Đôi khi cần điều chỉnh cho các phương án lựa chọn khác nhau.
Có thể hiểu nhiều loại văn bản dài, phức tạp, và nhận biết được hàm ý của tác giả.
Có khả năng sử dụng ngôn ngữ thành thạo, thông thạo các điểm không chính xác hoặc thiếu làm trong tình huống không quen thuộc. Xử lý tốt ngôn ngữ phức tạp và hiểu lập luận ẩn ý.
Diễn đạt lưu loát và hiếm khi phải cố gắng tìm từ. Có thể sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và hiệu quả cho mọi mục đích, trong đời sống xã hội, học thuật hoặc công việc.
Viết được các văn bản rõ ràng, chặt chẽ, chi tiết về các chủ đề phức tạp, thể hiện bố cục bài, sử dụng mô hình mạch lạc và thống nhất; sử dụng tốt các liên từ, và các phương tiện liên kết.
Phù hợp với các bạn sinh viên tại Việt Nam.
Thường được yêu cầu bởi các trường đại học trong nước.
Nội dung thi tập trung vào ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh.
Được công nhận toàn cầu, đặc biệt ở Anh, Úc, Canada và New Zealand.
Đánh giá khả năng giao tiếp thực tế, bao gồm cả nghe, nói, đọc, viết.
Thích hợp cho cả mục đích học tập và di cư.
Thích hợp cho người làm việc trong môi trường quốc tế, đặc biệt là doanh nghiệp.
Tập trung vào tiếng Anh trong công việc và giao tiếp hàng ngày.
Được nhiều công ty ở Việt Nam công nhận.
Được công nhận rộng rãi ở Mỹ và các quốc gia nói tiếng Anh.
Thích hợp cho việc học tập tại các trường đại học quốc tế.
Tập trung vào khả năng hiểu và sử dụng tiếng Anh trong học thuật.
Nếu bạn định học hoặc làm việc ở nước ngoài, IELTS hoặc TOEFL có thể là sự lựa chọn tốt hơn. Còn nếu bạn chủ yếu ở trong nước và cần chứng chỉ cho công việc hoặc học tập, VSTEP hoặc TOEIC có thể phù hợp hơn. Hãy xác định mục tiêu của bạn trước khi quyết định!
Hy vọng rằng bài viết tham khảo bảng quy đổi điểm VSTEP mà IRIS English biên soạn ở trên sẽ hỗ trợ bạn trong việc so sánh trình độ tiếng Anh giữa các hệ thống đánh giá khác nhau. Nhờ đó, bạn sẽ dễ dàng đưa ra định hướng tốt hơn cho các kế hoạch học tập và công việc trong tương lai. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào thì hãy để lại bình luận bên dưới nhé!
FCE (First Certificate in English)
CAE (Certificate in Advanced English)
KET (Key English Test) hoặc không tương đương
Bảng quy đổi điểm VSTEP sang các chứng chỉ IELTS, TOEIC, TOEFL, CEFR, Cambridge
Sau đây là bộ câu hỏi thường gặp liên quan đến chứng chỉ, thang điểm và bảng quy đổi điểm VSTEP mà nhiều bạn thắc mắc:
Chủ yếu dùng trong nước, đặc biệt là cho yêu cầu công việc, học tập ở Việt Nam.
Dùng để du học, làm việc, định cư quốc tế, học thuật và đời sống.
Được công nhận chủ yếu ở Việt Nam, đặc biệt trong các cơ quan giáo dục và chính phủ.
Được chấp nhận rộng rãi tại hơn 140 quốc gia và hàng ngàn trường đại học, công ty quốc tế.
Gồm 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Nội dung thường liên quan đến các chủ đề quen thuộc tại Việt Nam.
Gồm 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Nội dung bài thi có tính học thuật hoặc tổng quát với phạm vi chủ đề rộng.
Cấp độ từ A2 đến C1, phù hợp với ngữ cảnh Việt Nam. B2 và C1 có độ khó cao.
Được đánh giá là “khó” hơn, đặc biệt với các bài thi học thuật, yêu cầu ngôn ngữ phức tạp.
0 – 10, tương ứng với các cấp độ từ A2 đến C1 (CEFR).
0.0 – 9.0, với mỗi mức điểm phản ánh trình độ sử dụng tiếng Anh ở cấp độ quốc tế.
Chi phí thấp hơn, thi tại các trường đại học trong nước, lệ phí thường dưới 2 triệu VND.
Chi phí cao hơn, thi tại các trung tâm quốc tế, lệ phí từ 4 – 6 triệu VND.
Chủ đề gần gũi với văn hóa, xã hội Việt Nam. Phù hợp với người học trong nước.
Chủ đề quốc tế đa dạng, có cả dạng học thuật và tổng quát, phù hợp với môi trường toàn cầu.