Đặc Điểm Của Thị Trường Lao Động Thị Trường Việc Làm Trên Địa Bàn Tỉnh Hà Nam

Đặc Điểm Của Thị Trường Lao Động Thị Trường Việc Làm Trên Địa Bàn Tỉnh Hà Nam

Đứng trên các góc độ nghiên cứu khác nhau, người ta đã đưa ra rất nhiều định nghĩa nhằm làm sáng tỏ: “Việc làm là gì”. Và ở các quốc gia khác nhau do ảnh hưởng của nhiều yếu tố (như điều kiện kinh tế, chính trị, luật pháp…) người ta quan niệm về việc làm cũng khác nhau. Chính vì thế không có một định nghĩa chung và khái quát nhất về việc làm.

Đứng trên các góc độ nghiên cứu khác nhau, người ta đã đưa ra rất nhiều định nghĩa nhằm làm sáng tỏ: “Việc làm là gì”. Và ở các quốc gia khác nhau do ảnh hưởng của nhiều yếu tố (như điều kiện kinh tế, chính trị, luật pháp…) người ta quan niệm về việc làm cũng khác nhau. Chính vì thế không có một định nghĩa chung và khái quát nhất về việc làm.

Mối quan hệ giữa thị trường lao động và thị trường việc làm

Câu hỏi: Em hãy đọc các thông tin sau để trả lời câu hỏi:

(1) - Sự lệch pha về cung - cầu lao động tại tỉnh C:

+ Các ngành kĩ sư, sửa chữa, máy tính, du lịch, công nghệ, kĩ thuật… có nhu cầu tuyển dụng cao nhưng đang thiếu hụt nguồn cung lao động.

+ Các ngành hành chính, ngân hàng… có nhu cầu tuyển dụng ít, nhưng lại dư thừa nguồn cung lao động.

- Tác động: sự lệch pha giữa cung và cầu về lao động đã giảm đi sức hấp dẫn đối với các nhà đầu tư, khiến cho họ chuyển hướng đầu tư sang các tỉnh khác.

(2) - Thông tin 2 cho thấy, thị trường việc làm có vai trò kết nối cung - cầu đã:

+ Tổ chức gần 6.000 phiên giao dịch việc làm, giới thiệu và cung ứng gần 5 triệu lượt người, 68,5% trong số đó có kết nối việc làm thành công.

+ Góp phần giải quyết trên 8 triệu việc làm trên phạm vi cả nước.

+ Giúp thị trường lao động Việt Nam có sự chuyển biến tích cực.

Xu hướng tuyển dụng lao động của thị trường

(1) - Thị trường lao động ở Việt Nam đang nổi lên một số xu hướng tuyển dụng như:

+ Gia tăng tuyển dụng lao động ở các nhóm ngành, nghề về công nghệ cao, dịch vụ hoặc các ngành, nghề dựa trên nền tảng công nghệ.

+ Giảm tuyển dụng lao động ở các nhóm ngành nghề về: nông nghiệp, kĩ thuật công nghiệp giản đơn.

+ Tăng tuyển dụng lao động có chất lượng cao; giảm tuyển dụng lao động giản đơn.

(2) - Xu hướng tuyển dụng trên thị trường lao động luôn gắn liền với chiến lược, chủ trương, chính sách phát triển kinh tế - xã hội của Đảng và Nhà nước cùng với những yêu cầu phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.

(3) - Để có được việc làm phù hợp, học sinh cần:

+ Trang bị cho mình những kiến thức cơ bản về nghề nghiệp;

+ Nắm được xu hướng phát triển của thị trường lao động;

+ Tự đánh giá sở trường, nguyện vọng và điều kiện của bản thân để lựa chọn, định hướng nghề nghiệp.

Các lý thuyết kinh tế về việclàm

Khi xem xét quan hệ cung – cầu và sự biến động của lực lượng lao động ta có thể vận dụng các mô hình việc làm, cung cầu, dịch chuyển lao động, gia tăng và biến động việc làm. Các mô hình kinh tế có liên quan đến việc làm, thất nghiệp nổi tiếng như Thuyết tiếp thị địa phương, Trường phái cổ điển (A.Smith và D.Ricardo), Lý thuyết việc làm của J.M.Keynes, Lý thuyết việc làm và thất nghiệp của C.Mác mà ngày nay còn ảnh hưởng đến chính sách việc làm của nền kinhtế.

Tiếp thị địa phương được định nghĩa là: “Một kế hoạch tổng hợp đồng bộ giới thiệu về một địa phương với những đặc điểm nổi bật, các ưu thế hiện có và viễn cảnh phát triển lâu dài của địa phương đó nhằm thu hút các nhà đầu tư, kinh doanh, những người du lịch, những cư dân đến địa phương đó tìm những cơ hội đầu tư kinh doanh hay thỏa mãn các nhu cầu tiêu dùng của mình, từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế xã hội chung của địa phương”.

Kinh tế học đã nghiên cứu hiện tượng di dân từ nông thôn ra thành thị và hiện tượng chảy máu chất xám của các nước thế giới thứ ba khi những người sinh viên tốt nghiệp không muốn quay về quê hương/đất nước cũ làm việc {Torado, 1998}. Lý do chính được giải thích cho hiện tượng này là cơ hội việc làm và mức thu nhập cao ở thành thị và các nước công nghiệp pháp triển.

Mặc dù đã tìm hiểu, khảo sát kỹ lưỡng trên nhiều nguồn thông tin khác  nhau nhưng tác giả vẫn không tìm được các mô hình và thang đo về các yếu tố ảnh hưởng đến định hướng việc làm của sinh viên sau khi tốt nghiệp. Lý thuyết tiếp thị địa phương của Kotler et al {1993} được sử dụng làm cơ sở cho nghiên cứu địnhtính.

Theo đó, sự hấp dẫn của địa phương thể hiện thông qua các hình ảnh, chính sách, cơ hội phát triển và điều kiện sống đối với dân cư nói chung, đối với sinh viên tốt nghiệp nói riêng. Các yếu tố ảnh hưởng đến định hướng việc làm của sinh viên sau khi tốt nghiệp đã được phát triển và làm rõ hơn trong lý thuyết tiếp thị địa phương (Marketing Places) của Kotler, Haider, Rein{1993}.

Theo Kotler et al{1993}, có ba thành phần chính tạo nên sự hấp dẫn của  một địa phương cho việc thu hút dân cưmới:

▪Các vốn quý độc đáo của riêng địa phương đang có hoặc có tiềm năng nhưng chưa khai thác.

▪Các dịch vụ cho những con người cụ thể và gia đình của họ, như những ưu đãi về thuế, nhà ở hấp dẫn, môi trường giáo dục tốt, chi phí rẻ, điều kiện an sinh xã hội tốt, thái độ tích cực niềm nở đối với người mới đến v.v…

▪Các dịch vụ tái định cư, nỗ lực tìm kiếm cơ hội việc làm cho người thân hay đối tác.

Cơ hội trong việc điều chỉnh mối quan hệ giữa thị trường lao động và thị trường việc làm

Tự động hóa có thể cải thiện hiệu quả sản xuất và giảm chi phí cho các doanh nghiệp. Nó cũng tạo ra cơ hội mới cho người lao động trong các lĩnh vực thiết kế, bảo trì, và vận hành hệ thống tự động. Mặc dù một số công việc có thể bị thay thế, nhưng tự động hóa cũng tạo ra nhu cầu về kỹ năng cao hơn và các cơ hội việc làm mới trong lĩnh vực công nghệ.

Tự động hóa cũng mang lại những thay đổi tích cực đối với các nhà tuyển dụng và quản trị nhân sự. Họ có thể sử dụng các phần mềm và công cụ để tối ưu quy trình tuyển dụng cũng như thực hiện nhiều nghiệp vụ khác của phòng HR. Đây là một xu hướng đang diễn ra mạnh mẽ đòi hỏi các nhà tuyển dụng phải bắt kịp nếu muốn tăng sức cạnh tranh trên thị trường lao động.

AI mang lại cơ hội để tối ưu hóa quy trình làm việc, phân tích dữ liệu lớn và tạo ra những giải pháp sáng tạo cho các vấn đề kinh doanh. Nó có thể giúp nâng cao hiệu suất và tạo ra các công việc mới trong lĩnh vực nghiên cứu và phát triển, quản lý dự án công nghệ, và bảo mật thông tin.

Sự thay đổi công nghệ liên tục tạo ra cơ hội cho các doanh nghiệp đổi mới và cải tiến sản phẩm và dịch vụ. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường mà còn tạo ra nhu cầu mới về kỹ năng và chuyên môn. Người lao động có cơ hội tham gia vào các lĩnh vực công nghệ mới và nâng cao khả năng cạnh tranh của mình trên thị trường việc làm.

Sự chuyển hướng sang làm việc từ xa đã mở ra cơ hội cho người lao động làm việc từ bất kỳ đâu và cho các doanh nghiệp tiếp cận nguồn lao động toàn cầu. Điều này có thể giúp giảm chi phí văn phòng, tăng tính linh hoạt và mở rộng khả năng tuyển dụng.

Nền kinh tế chia sẻ, bao gồm các mô hình kinh doanh như gig economy, mang lại cơ hội cho người lao động tự do và linh hoạt. Nó tạo ra các cơ hội việc làm mới và cho phép người lao động chọn lựa các công việc phù hợp với lịch trình và kỹ năng của mình.

Mối quan hệ giữa thị trường lao động và thị trường việc làm là một yếu tố cơ bản trong nền kinh tế, ảnh hưởng trực tiếp đến tăng trưởng kinh tế, năng suất lao động, và tỷ lệ thất nghiệp. Sự tương tác giữa cung và cầu lao động quyết định sự phân bổ nguồn lực, mức lương, và điều kiện làm việc, từ đó ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và sự ổn định xã hội.

Điều kiện làm việc và phúc lợi

Điều kiện làm việc, bao gồm môi trường làm việc, thời gian làm việc và các chế độ phúc lợi, là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự hài lòng của người lao động. Thị trường lao động cạnh tranh thường thúc đẩy các nhà tuyển dụng cải thiện điều kiện làm việc để thu hút và giữ chân lao động.

Thị trường việc làm cũng phản ánh sự sẵn có của các công việc có điều kiện làm việc tốt, ảnh hưởng đến sự lựa chọn nghề nghiệp và mức độ tham gia của người lao động vào thị trường.

Sự phù hợp giữa kỹ năng của người lao động và yêu cầu công việc là yếu tố then chốt trong mối quan hệ giữa thị trường lao động và thị trường việc làm. Sự thiếu hụt kỹ năng có thể dẫn đến thất nghiệp trong khi vẫn có nhu cầu cao về lao động trong những ngành nghề nhất định.

Đào tạo và nâng cao kỹ năng là cần thiết để đáp ứng nhu cầu của thị trường việc làm, đảm bảo rằng lực lượng lao động có khả năng thích ứng với các thay đổi trong công nghệ và nhu cầu thị trường.

Mối quan hệ giữa hai thị trường này ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của nền kinh tế, bao gồm tỷ lệ thất nghiệp, tăng trưởng kinh tế, và sự phân phối thu nhập. Một thị trường lao động và việc làm ổn định và phát triển sẽ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Tăng trưởng kinh tế: Mối quan hệ giữa thị trường lao động và thị trường việc làm có ảnh hưởng trực tiếp đến tăng trưởng kinh tế. Khi thị trường việc làm có nhiều cơ hội và người lao động được tuyển dụng vào các vị trí phù hợp với kỹ năng của họ, năng suất lao động thường tăng lên.

Năng suất lao động cao hơn đồng nghĩa với việc các doanh nghiệp có thể sản xuất nhiều hàng hóa và dịch vụ hơn với cùng một lượng nguồn lực, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Ngoài ra, khi có nhiều việc làm và thu nhập cao hơn, sức mua của người tiêu dùng tăng, kích thích tiêu dùng và đầu tư, tạo ra một vòng xoáy tích cực cho nền kinh tế.

Năng suất lao động: Mối quan hệ giữa cung và cầu lao động ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất lao động. Khi có sự phù hợp tốt giữa kỹ năng của người lao động và yêu cầu công việc, năng suất lao động có xu hướng cao hơn vì người lao động có thể làm việc hiệu quả hơn và đạt được kết quả tốt hơn.

Ngược lại, nếu có sự bất cân đối lớn giữa kỹ năng và yêu cầu công việc, điều này có thể dẫn đến sự giảm sút trong năng suất do người lao động phải làm việc trong những điều kiện không tối ưu hoặc thiếu hiệu quả.

Tỷ lệ thất nghiệp: Tỷ lệ thất nghiệp là một chỉ số quan trọng phản ánh mức độ khớp nối giữa cung và cầu lao động. Khi tỷ lệ thất nghiệp cao, điều đó có thể cho thấy rằng có sự thiếu hụt cơ hội việc làm hoặc rằng kỹ năng của người lao động không phù hợp với yêu cầu của thị trường. Ngược lại, khi tỷ lệ thất nghiệp thấp, điều này cho thấy rằng nhu cầu tuyển dụng đang cao và người lao động có nhiều cơ hội tìm kiếm việc làm phù hợp.